--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lý do
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lý do
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lý do
+ noun
cause; reason; argument
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lý do"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"lý do"
:
lái đò
lật đổ
lễ độ
lờ đờ
lý do
Lượt xem: 496
Từ vừa tra
+
lý do
:
cause; reason; argument
+
ngõng
:
Tenon-like axis, tenon-like hingeChữa lại hai cái ngõng cửaTo repair two tenon-like axis of a rice-mill
+
ngóng
:
Wait for, expectCon ngóng mẹ đi làm vềThe children waited for their mother to coe home from workNgong ngóng (láy, ý tăng)Wait for eagerly, expect eagerly
+
bú dù
:
MonkeyĐồ bú dù!What a monkey!
+
ngang
:
ordinaryrượu ngangordinary wine